Có 1 kết quả:
轉告 chuyển cáo
Từ điển trích dẫn
1. Đem lời nói từ bên này truyền đạt tới bên kia. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Chỉ cầu phu nhân chuyển cáo tướng công, thế tiểu ni nhất tra” 只求夫人轉告相公, 替小尼一查 (Quyển nhị thất).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0